Dive into the depth of Vietnamese language with our list of Top 100 Most Common Vietnamese Words with English Translations. This exhaustive guide provides you with an essential foundation for everyday conversations, making your language learning journey smoother and more rewarding.
- và - and
- là - is
- tôi - I
- bạn - you
- của - of
- nó - it
- chúng tôi - we
- trong - in
- có - have
- không - no
- với - with
- một - one
- người - person
- cho - for
- ở - at
- cái - thing
- trên - on
- đó - there
- anh - he
- ra - out
- như - like
- em - she
- cũng - also
- những - those
- đến - to
- nhìn - look
- thấy - see
- đi - go
- lại - again
- rồi - already
- nếu - if
- chỉ - only
- nhưng - but
- lời - words
- khi - when
- từ - from
- họ - they
- này - this
- biết - know
- qua - through
- nói - say
- chúng - they
- về - about
- tới - to
- muốn - want
- sẽ - will
- con - child
- việc - work
- dưới - under
- bên - beside
- thì - then
- vào - into
- đây - here
- còn - still
- lên - up
- sau - after
- năm - year
- đại - great
- bị - by
- phải - must
- lớn - big
- nhỏ - small
- cùng - together
- nhận - receive
- hơn - more
- trước - before
- thế - so
- gì - what
- nên - should
- điều - thing
- đều - all
- được - get
- mình - self
- tất - all
- ông - he
- đời - life
- mới - new
- nước - water
- luôn - always
- lòng - heart
- giữa - between
- nhà - home
- cả - both
- nay - today
- chưa - not yet
- lúc - time
- tự - self
- vì - because
- lại - back
- chỗ - place
- ngày - day
- mỗi - each
- thời gian - time
- đứng - stand
- cần - need
- lần - time (as in a number of times)
- giờ - hour
- xem - watch
- tình - love
- điện thoại - telephone